Hán tự: 摽
Đọc nhanh: 摽 (phiếu.phiêu.tiêu). Ý nghĩa là: buộc; buộc chặt; chằng; cột, khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay, kề; bện; bám; dính. Ví dụ : - 桌子腿活动了,用铁丝摽住吧! chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!. - 母女俩摽着胳膊走。 hai mẹ con khoác tay nhau đi. - 他们老摽在一块儿。 chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
Ý nghĩa của 摽 khi là Động từ
✪ buộc; buộc chặt; chằng; cột
捆绑物体使相连接
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
✪ khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay
用胳膊紧紧地钩住
- 母女俩 摽 着 胳膊 走
- hai mẹ con khoác tay nhau đi
✪ kề; bện; bám; dính
亲近;依附(多含贬义)
- 他们 老 摽 在 一块儿
- chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
✪ rơi
落
✪ đánh; đánh đập
打;击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摽
- 母女俩 摽 着 胳膊 走
- hai mẹ con khoác tay nhau đi
- 他们 老 摽 在 一块儿
- chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
Hình ảnh minh họa cho từ 摽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摽›