biào

Từ hán việt: 【phiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu). Ý nghĩa là: bong bóng cá, keo dán gỗ; keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo; keo bóng cá, dán keo; dán bằng keo bóng cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

bong bóng cá

某些鱼类体内可以胀缩的囊状物里面充满氮、氧、二氧化碳等混合气体收缩时鱼下沉,臌胀时鱼上浮有的鱼类的鳔有辅助听觉或呼吸等作用

Ý nghĩa của khi là Từ điển

keo dán gỗ; keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo; keo bóng cá

鳔胶

Ý nghĩa của khi là Từ điển

dán keo; dán bằng keo bóng cá

用鳔胶粘上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳔

Hình ảnh minh họa cho từ 鳔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Biào
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMMW (重弓一一田)
    • Bảng mã:U+9CD4
    • Tần suất sử dụng:Thấp