摩顶 mó dǐng

Từ hán việt: 【ma đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摩顶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma đính). Ý nghĩa là: Xoa đầu; tỉ dụ xả thân cứu đời; không nề gian khổ. Phật Thích-ca Mâu-ni khi giao phó Đại Pháp; lấy tay xoa đầu Ma-ha-tát ; tỏ lòng hoan hỉ. Về sau; trong nghi thức thụ giới; dùng tay xoa đầu người thụ giới mà trao truyền định thức. ◇Thủy hử truyện : Giám tự dẫn thượng pháp tòa tiền; Trưởng lão dữ tha ma đính thụ kí ; (Đệ tứ hồi) Giám tự dẫn ra trước pháp tòa; Trưởng lão rờ đầu cho y thụ kí..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摩顶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摩顶 khi là Động từ

Xoa đầu; tỉ dụ xả thân cứu đời; không nề gian khổ. Phật Thích-ca Mâu-ni khi giao phó Đại Pháp; lấy tay xoa đầu Ma-ha-tát 摩訶薩; tỏ lòng hoan hỉ. Về sau; trong nghi thức thụ giới; dùng tay xoa đầu người thụ giới mà trao truyền định thức. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Giám tự dẫn thượng pháp tòa tiền; Trưởng lão dữ tha ma đính thụ kí 監寺引上法座前; 長老與他摩頂受記 (Đệ tứ hồi) Giám tự dẫn ra trước pháp tòa; Trưởng lão rờ đầu cho y thụ kí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩顶

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - jiào 摩根 mógēn

    - Tên cô ấy là Morgan.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 摩天岭 mótiānlǐng

    - núi cao chọc trời.

  • - 摩天楼 mótiānlóu

    - lầu cao chọc trời.

  • - 观摩演出 guānmóyǎnchū

    - xem biểu diễn học tập lẫn nhau

  • - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

  • - 摩肩 mójiān 擦背 cābèi

    - kề vai sát cánh.

  • - 观摩教学 guānmójiāoxué

    - quan sát giảng dạy.

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 行李 xínglǐ bèi 捆绑 kǔnbǎng zài 车顶 chēdǐng shàng

    - Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摩顶

Hình ảnh minh họa cho từ 摩顶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩顶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao