• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tát
  • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹隡
  • Thương hiệt:TNLM (廿弓中一)
  • Bảng mã:U+85A9
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 薩

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 薩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tát). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: § Xem “bồ tát” , Họ “Tát”. Chi tiết hơn...

Tát

Từ điển phổ thông

  • (xem: bồ tát 菩薩)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “bồ tát”
* Họ “Tát”