Hán tự: 摩
Đọc nhanh: 摩 (ma). Ý nghĩa là: mát xa; tiếp xúc, xem xét; quan sát; nghiền ngẫm; tham quan học hỏi, đụng chạm; xoa tay. Ví dụ : - 妈妈经常去做按摩放松。 Mẹ thường đi mát xa để thư giản.. - 我喜欢按摩的感觉。 Tôi thích cảm giác mát xa.. - 大家一起揣摩解题思路。 Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
Ý nghĩa của 摩 khi là Động từ
✪ mát xa; tiếp xúc
摩擦;接触
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
✪ xem xét; quan sát; nghiền ngẫm; tham quan học hỏi
研究切磋
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 她 一直 揣摩 这件 事情
- Cô ấy vẫn luôn nghiền ngẫm về việc này.
✪ đụng chạm; xoa tay
触摸;按摩手
- 轻轻 摩着 他 的 手
- Nhẹ nhàng xoa tay anh ấy.
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 我们 还 上 了 摩天轮 上去 体验 了 一回 很 有趣
- Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摩›