Đọc nhanh: 摩擦 (ma sát). Ý nghĩa là: cọ; cọ sát; ma xát, lực ma sát, xung đột; xô xát. Ví dụ : - 用手摩擦双臂可以取暖。 Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.. - 她用力摩擦鞋子上的污渍。 Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.. - 摩擦木棍可以生火。 Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.
Ý nghĩa của 摩擦 khi là Động từ
✪ cọ; cọ sát; ma xát
物体之间紧密接触并来回移动
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
- 摩擦 木棍 可以 生火
- Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 摩擦 khi là Danh từ
✪ lực ma sát
相互接触的两个物体在接触面上产生的阻碍相对运动的作用
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xung đột; xô xát
比喻双方之间发生的冲突
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩擦
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 摩擦 木棍 可以 生火
- Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 摩擦 产生 的 热量 逐渐 升高
- Nhiệt lượng tạo ra do ma sát dần tăng cao.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩擦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩擦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摩›
擦›