Đọc nhanh: 措手 (thố thủ). Ý nghĩa là: ứng phó; bắt tay làm; đối phó; giải quyết; xử lý; ra tay giải quyết. Ví dụ : - 必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。 cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.. - 措手不及 trở tay không kịp. - 如不及早准备,恐临时措手不及。 nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
Ý nghĩa của 措手 khi là Động từ
✪ ứng phó; bắt tay làm; đối phó; giải quyết; xử lý; ra tay giải quyết
着手处理;应付
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 措手不及
- trở tay không kịp
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措手
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 措手不及
- trở tay không kịp
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 工作 多得 措手不及 !
- Việc nhiều quá, không kịp làm!
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 她 面临 可能 早逝 而 手足无措
- Cô ấy đối mặt với nguy cơ tử vong sớm có thể xảy ra và cảm thấy không biết làm gì.
- 老板 来 了 , 措手不及 !
- Sếp đến rồi, không kịp chuẩn bị!
- 突然 下雨 , 真 措手不及 !
- Đột nhiên mưa, chẳng kịp trở tay!
- 礼仪 十足 地 接待 我 , 倒 反会 使 我 手足无措
- Tiếp đón tôi một cách lịch sự trái lại sẽ khiến tôi bối rối
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 措手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 措手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
措›