Đọc nhanh: 接种 (tiếp chủng). Ý nghĩa là: tiêm chủng; chủng ngừa; tiêm ngừa;tiêm vac-xin. Ví dụ : - 有一些机会可以加速儿童普遍接受免疫接种。 Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.. - 接种流脑疫苗。 tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.. - 接种牛痘。 tiêm phòng bệnh đậu mùa.
Ý nghĩa của 接种 khi là Động từ
✪ tiêm chủng; chủng ngừa; tiêm ngừa;tiêm vac-xin
把疫苗注射到人或动物体内,以预防疾病,如种痘
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 接种 疫苗
- tiêm ngừa dịch bệnh.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 每人 接种 两次 只 需要 1 美元
- Hai lần tiêm chủng chỉ tốn 1 USD/người.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接种
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 我 恨 这种 贪心不足 ! 他 说 。 谁 也 没有 接 他 的话
- Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.
- 接种 疫苗
- tiêm ngừa dịch bệnh.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 孩子 需要 接种 多种 疫苗
- Trẻ em cần tiêm nhiều loại vắc xin.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 这种 关门 做法 很难 让 人 接受
- Cách làm dứt khoát này rất khó được người khác chấp nhận.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 这种 观点 不 被 大家 接受
- Quan điểm này không được mọi người chấp nhận.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 接种 疫苗 对 预防 传染病 肯定 有 好处
- Tiêm phòng chắc chắn là tốt để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 每人 接种 两次 只 需要 1 美元
- Hai lần tiêm chủng chỉ tốn 1 USD/người.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
种›