Đọc nhanh: 接腔 (tiếp khang). Ý nghĩa là: tiếp lời; đáp lời.
Ý nghĩa của 接腔 khi là Động từ
✪ tiếp lời; đáp lời
接着别人的话头讲下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接腔
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 满腔 怨愤
- oán hận trong lòng
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 我 不会 接受 你 的 回答
- Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接腔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接腔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
腔›