Đọc nhanh: 掌上明珠 (chưởng thượng minh châu). Ý nghĩa là: hòn ngọc quý trên tay; cục cưng; con cưng; vật quý; con gái rượu. Ví dụ : - 身为独生女的她,是父母的掌上明珠,十分受宠。 Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
Ý nghĩa của 掌上明珠 khi là Thành ngữ
✪ hòn ngọc quý trên tay; cục cưng; con cưng; vật quý; con gái rượu
比喻极受父母宠爱的儿女,也比喻为人所珍爱的物品也说掌珠、掌上珠、掌中珠
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌上明珠
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 路标 上 标明 我们 走 的 路 是 对 的
- tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng
- 禀 呈 皇上 明察
- trình hoàng thượng minh xét
- 小 明 下场 , 你 就 上场
- Tiểu Minh xuống thì cậu lên sân khấu.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 掌上明珠
- giữ trong tay viên ngọc quí; cục cưng; con cưng; vật quý.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 小 明 走上 去 讲台
- Tiểu Minh bước lên bục giảng.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 我 是 姥姥 的 掌上明珠
- tôi là viên ngọc quý trong tay của bà ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌上明珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌上明珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
掌›
明›
珠›