Đọc nhanh: 东方明珠塔 (đông phương minh châu tháp). Ý nghĩa là: Tháp Oriental Pearl.
Ý nghĩa của 东方明珠塔 khi là Danh từ
✪ Tháp Oriental Pearl
Oriental Pearl Tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方明珠塔
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 您 参观 过 东京 塔 吗 ?
- Bạn đã đến thăm Tháp Tokyo?
- 明珠 玮宝
- minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý
- 掌上明珠
- giữ trong tay viên ngọc quí; cục cưng; con cưng; vật quý.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 日 从 东方 缓缓 升起
- Mặt trời từ phía đông chầm chậm mọc lên.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 这颗 珠宝 非常 明亮
- Viên ngọc này rất sáng bóng.
- 明天 早上 老 地方 见 , 不见不散 哦
- Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 指明方向
- chỉ rõ phương hướng
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 这句 话 的 方音 很 明显
- Câu này nghe rất rõ âm địa phương.
- 她 的 人生 方向 很 明确
- Định hướng cuộc sống của cô ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东方明珠塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东方明珠塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
塔›
方›
明›
珠›