Đọc nhanh: 东方明珠电视塔 (đông phương minh châu điện thị tháp). Ý nghĩa là: Tháp truyền hình Oriental Pearl.
Ý nghĩa của 东方明珠电视塔 khi là Danh từ
✪ Tháp truyền hình Oriental Pearl
Oriental Pearl Television Tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方明珠电视塔
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 录制 电视剧
- thu ghi kịch truyền hình.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 你关 电视 了 吗 ?
- Bạn tắt ti vi chưa?
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 这是 我们 的 电视塔
- Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东方明珠电视塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东方明珠电视塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
塔›
方›
明›
珠›
电›
视›