Đọc nhanh: 明珠暗投 (minh châu ám đầu). Ý nghĩa là: người tài giỏi không được trọng dụng; áo gấm đi trong đêm (người tài giỏi, hiền đức, phải sống với người tầm thường, không được trọng dụng.); áo gấm đi đêm.
Ý nghĩa của 明珠暗投 khi là Thành ngữ
✪ người tài giỏi không được trọng dụng; áo gấm đi trong đêm (người tài giỏi, hiền đức, phải sống với người tầm thường, không được trọng dụng.); áo gấm đi đêm
比喻怀才不遇或好人失足参加坏集团,也泛指珍贵的东西得不到赏识
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明珠暗投
- 小 明 暗恋 同桌 很久 了
- Tiểu Minh yêu thầm bạn cùng bàn rất lâu rồi.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 半明半暗
- tranh tối tranh sáng
- 半明 不暗
- tranh tối tranh sáng
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 明人不做暗事
- người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.
- 明人不做暗事
- người quang minh không làm chuyện mờ ám
- 明人不做暗事
- Người quang vinh không làm chuyện mờ ám.
- 这个 房间 半明半暗
- Căn phòng này nửa sáng nửa tối.
- 明枪易躲 , 暗箭难防
- giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
- 这幅 画 明暗 层次 不够
- Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.
- 明珠 玮宝
- minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý
- 掌上明珠
- giữ trong tay viên ngọc quí; cục cưng; con cưng; vật quý.
- 这颗 珠宝 非常 明亮
- Viên ngọc này rất sáng bóng.
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 油灯 被 风吹 得 忽明忽暗
- Ngọn đèn bị gió thổi khi tỏ khi mờ.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明珠暗投
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明珠暗投 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
明›
暗›
珠›