Đọc nhanh: 心肝宝贝 (tâm can bảo bối). Ý nghĩa là: em yêu quý (thường ám chỉ đứa con của một người), người yêu.
Ý nghĩa của 心肝宝贝 khi là Danh từ
✪ em yêu quý (thường ám chỉ đứa con của một người)
precious darling (often refers to one's child)
✪ người yêu
sweetheart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心肝宝贝
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 宝宝 笑 得 很 开心
- Em bé cười rất vui vẻ.
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 宝贝 , 吃饭时间 到 了
- Bé yêu, đến giờ ăn rồi.
- 您 的 心脏 将 和 贝司 一起 脉动
- Trái tim bạn sẽ đập rộn ràng với âm trầm
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 这件 宝贝 非常 珍贵
- Món bảo bối này rất quý giá.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 这 古董 被 认为 是 宝贝
- Cổ vật này được coi là bảo bối.
- 这群 宝贝 真让人 无 语
- Đám người lố bịch này thật khiến người ta cạn lời.
- 那些 宝贝 又 在 闹事 了
- Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心肝宝贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心肝宝贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 心肝宝贝 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
宝›
⺗›
心›
肝›
贝›