Hán tự: 捷
Đọc nhanh: 捷 (tiệp). Ý nghĩa là: nhanh; lanh, dễ đi; thuận tiện, chiến thắng. Ví dụ : - 小猫很敏捷, 跳上了桌子。 Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy lên bàn.. - 他的动作很快捷. Động tác của anh ấy rất nhanh nhẹn.. - 他捷足先登地拿到了第一名。 Anh ấy nhanh chân đến trước và giành hạng nhất.
Ý nghĩa của 捷 khi là Tính từ
✪ nhanh; lanh
快
- 小猫 很 敏捷 跳 上 了 桌子
- Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy lên bàn.
- 他 的 动作 很 快捷
- Động tác của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 他 捷足先登 地 拿到 了 第一名
- Anh ấy nhanh chân đến trước và giành hạng nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dễ đi; thuận tiện
近便;方便
- 这条 路 是 通往 学校 的 捷径
- Con đường này là lối tắt dẫn đến trường học.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 这 款 软件 操作 起来 很 便捷
- Phần mềm này rất tiện lợi khi sử dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 捷 khi là Danh từ
✪ chiến thắng
战胜
- 我军 大捷
- Quân ta đại thắng.
- 他们 连战连捷
- Họ chiến thắng liên tục.
- 胜利 捷报 传来 , 人人 欣喜若狂
- Tin chiến thắng đến, mọi người đều vui mừng khôn xiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 才思敏捷
- tài trí mẫn tiệp
- 文思敏捷
- cấu tứ nhạy bén
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 连战连捷
- chiến thắng liên tục.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 她 的 头脑 很 敏捷
- Đầu óc của cô ấy rất nhanh nhẹn.
- 他们 连战连捷
- Họ chiến thắng liên tục.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 战士 敏捷 闪躲 子弹
- Chiến sĩ nhanh nhẹn né tránh được đạn.
- 捷报 连珠 似地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
- 奏捷 归来
- chiến thắng trở về
- 捷报频传
- tin chiến thắng liên tiếp báo về.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捷›