捷豹 jiébào

Từ hán việt: 【tiệp báo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捷豹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiệp báo). Ý nghĩa là: Jaguar (thương hiệu xe hơi). Ví dụ : - Tôi đã thấy anh ta đá chiếc Jaguar của bố tôi một lần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捷豹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捷豹 khi là Danh từ

Jaguar (thương hiệu xe hơi)

Jaguar (car brand)

Ví dụ:
  • - 有次 yǒucì 看到 kàndào chuài de 捷豹 jiébào

    - Tôi đã thấy anh ta đá chiếc Jaguar của bố tôi một lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷豹

  • - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

  • - 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - tài trí mẫn tiệp

  • - 文思敏捷 wénsīmǐnjié

    - cấu tứ nhạy bén

  • - diàn 使得 shǐde 机场 jīchǎng 铁路 tiělù 旅行 lǚxíng 快捷 kuàijié 安全 ānquán 舒服 shūfú

    - Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.

  • - 复制 fùzhì de 快捷键 kuàijiéjiàn shì Ctrl C

    - Phím tắt để sao chép là Ctrl C.

  • - 可以 kěyǐ yòng 快捷键 kuàijiéjiàn 截图 jiétú

    - Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.

  • - xiàng 司令部 sīlìngbù 告捷 gàojié

    - báo tin thắng trận với bộ tư lệnh

  • - 越捷 yuèjié 航空公司 hángkōnggōngsī

    - Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet

  • - 连战连捷 liánzhànliánjié

    - chiến thắng liên tục.

  • - 运输 yùnshū 快捷 kuàijié

    - vận chuyển nhanh chóng.

  • - 美洲豹 měizhōubào pǎo 起来 qǐlai 速度 sùdù 惊人 jīngrén

    - Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • - 捷报 jiébào cóng 四面八方 sìmiànbāfāng 飞过来 fēiguòlái

    - tin thắng trận từ khắp nơi bay về.

  • - de 头脑 tóunǎo hěn 敏捷 mǐnjié

    - Đầu óc của cô ấy rất nhanh nhẹn.

  • - 他们 tāmen 连战连捷 liánzhànliánjié

    - Họ chiến thắng liên tục.

  • - 管中窥豹 guǎnzhōngkuībào 可见一斑 kějiànyībān

    - nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

  • - yǒu 斑点 bāndiǎn de shì bào 还是 háishì

    - Con có đốm là báo hay hổ?

  • - 以为 yǐwéi 捷克共和国 jiékègònghéguó

    - Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc

  • - 捷克共和国 jiékègònghéguó jiù shuō dào 这里 zhèlǐ

    - Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.

  • - 有次 yǒucì 看到 kàndào chuài de 捷豹 jiébào

    - Tôi đã thấy anh ta đá chiếc Jaguar của bố tôi một lần.

  • - 有个 yǒugè 流浪汉 liúlànghàn zhèng yòng 购物袋 gòuwùdài zài de 保时捷 bǎoshíjié shàng

    - Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捷豹

Hình ảnh minh họa cho từ 捷豹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捷豹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPI (月竹心戈)
    • Bảng mã:U+8C79
    • Tần suất sử dụng:Cao