Hán tự: 损
Đọc nhanh: 损 (tổn). Ý nghĩa là: giảm, hại, tàn phá; hủy hoại; hỏng. Ví dụ : - 利润今年有所损降。 Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.. - 库存数量正在损少。 Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.. - 吸烟损害身体健康。 Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
Ý nghĩa của 损 khi là Động từ
✪ giảm
减少;丧失
- 利润 今年 有所 损降
- Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
✪ hại
损害
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
✪ tàn phá; hủy hoại; hỏng
破坏原状或使丧失原来的效能
- 洪水 损了 这座 桥梁
- Lũ lụt làm hư hỏng cây cầu này.
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
✪ làm tổn thương
用尖刻的话挖苦人
- 她 说话 常损 人 自尊
- Cô ấy nói chuyện thường làm tổn thương lòng tự trọng của người khác.
- 朋友 间 莫要 互相 损
- Giữa bạn bè đừng làm tổn thương lẫn nhau.
Ý nghĩa của 损 khi là Tính từ
✪ cay độc; độc địa
刻薄;恶毒
- 他 说话 太损 没 朋友
- Anh ấy nói chuyện quá cay độc nên không có bạn.
- 她 那 话语 特别 损 啊
- Những lời nói của cô ấy rất cay độc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 损
✪ 损 + Tân ngữ (人/你/我/他)
làm tổn thương ai đó
- 你别 再损 我 了
- Bạn đừng làm tổn thương tôi nữa.
- 她 常常 损 你
- Cô ấy thường làm tổn thương bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 损
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 朋友 间 莫要 互相 损
- Giữa bạn bè đừng làm tổn thương lẫn nhau.
- 这 人 嘴尖 , 爱损 人
- người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
- 耗损 精神
- hao tổn tinh thần
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 秤毫 有些 磨损 了
- Sợi dây của cân có chút bị mòn rồi.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 公司 酬偿 了 损失
- Công ty đã bồi thường thiệt hại.
- 笔 的 端 磨损 了
- Đầu của bút bị mòn rồi.
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 过度 劳损 对 身体 不好
- Gắng sức quá độ không tốt cho sức khỏe.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 我们 要 努力 挽回损失
- Chúng ta phải nỗ lực bù đắp lại tổn thất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 损
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 损 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm损›