Đọc nhanh: 外箱破损 (ngoại tương phá tổn). Ý nghĩa là: Thùng bị rách hỏng.
Ý nghĩa của 外箱破损 khi là Động từ
✪ Thùng bị rách hỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外箱破损
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 那灶 突 有些 破损
- Cái ống khói đó có chút hư hại.
- 招致 意外 的 损失
- gây ra tổn thất ngoài ý muốn.
- 需要 修复 破损 的 墙
- Cần sửa chữa bức tường bị hỏng.
- 国破家亡 他 只有 流亡国外
- Nước mất nhà tan , anh ta chỉ có thể sống lưu vong
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 手机 的 外壳 破 了
- Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 这个 瓶 咀 有些 破损
- Miệng chai này có chút hư hại.
- 这 本书 已经 破损 了
- Cuốn sách này đã bị hỏng.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 抬起 箱子 往外 走
- Xách vali và đi ra ngoài.
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 意外 的 事件 打破 了 平静
- Sự kiện bất ngờ phá vỡ đi sự yên tĩnh.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 请 检查 货物 是否 破损
- Hãy kiểm tra xem hàng hóa có bị hỏng không.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外箱破损
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外箱破损 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
损›
破›
箱›