Hán tự: 益
Đọc nhanh: 益 (ích). Ý nghĩa là: lợi ích; ích, họ Ích; tên Ích, có ích. Ví dụ : - 运动有益身体健康。 Vận động có ích cho sức khỏe.. - 良好的习惯有益未来发展。 Thói quen tốt có ích cho sự phát triển trong tương lai.. - 我是小益。 Tôi là Tiểu Ích.
Ý nghĩa của 益 khi là Danh từ
✪ lợi ích; ích
好处 (跟''害''相对)
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 良好 的 习惯 有益 未来 发展
- Thói quen tốt có ích cho sự phát triển trong tương lai.
✪ họ Ích; tên Ích
姓名
- 我 是 小益
- Tôi là Tiểu Ích.
- 他 姓益
- Anh ấy họ Ích.
Ý nghĩa của 益 khi là Tính từ
✪ có ích
有益的 (跟''害''相对)
- 这是 益虫
- Đây là côn trùng có ích.
- 我养 的 都 是 益鸟
- Tôi nuôi đều là chim có ích.
Ý nghĩa của 益 khi là Động từ
✪ tăng thêm; thêm
增加
- 这个 方法 可以 延年益寿
- Phương pháp này có thể tăng thêm tuổi thọ.
- 读书 能够 增益 我们 的 智慧
- Đọc sách có thể làm tăng trí tuệ của chúng ta.
Ý nghĩa của 益 khi là Phó từ
✪ càng
更加
- 国家 日益 强大
- Đất nước ngày càng lớn mạnh.
- 她 益发 美丽
- Cô ấy ngày càng xinh đẹp.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 益
✪ 益 + Danh từ
Cái gì đó có ích
- 我们 与 益友 交往
- Chúng ta kết giao với những người bạn hữu ích.
- 我们 应该 保护 益兽
- Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.
✪ Chủ ngữ + 日益... ...
Ai/cái gì ngày càng như thế nào
- 企业 日益 发展
- Doanh nghiệp ngày càng phát triển.
- 他 日益 富有
- Anh ta ngày càng giàu có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 按照 医生 的 说法 , 多喝水 有益健康
- Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 开卷有益
- đọc sách có lợi.
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 保护 权益 是 我们 的 责任
- Bảo vệ quyền lợi là trách nhiệm của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 益
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 益 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm益›