Đọc nhanh: 关键绩效指标 (quan kiện tích hiệu chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ số hiệu suất chính (KPI).
Ý nghĩa của 关键绩效指标 khi là Danh từ
✪ chỉ số hiệu suất chính (KPI)
key performance indicator (KPI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关键绩效指标
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 此地 乃 关键 钥地
- Nơi này là khu vực quan trọng.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 硬指标 必须 按时 完
- Chỉ tiêu chính phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 解题 关键 在 窍
- Mấu chốt để giải vấn đề ở đây.
- 辖 的 作用 很 关键
- Vai trò của chốt bánh xe rất quan trọng.
- 标起 着 关键作用
- Tiêu cục đóng vai trò quan trọng.
- 这是 关键 的 一步
- Đây là một bước quan trọng.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 兹 面临 关键 抉择
- Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.
- 这个 任务 很 关键
- Nhiệm vụ này rất quan trọng.
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关键绩效指标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关键绩效指标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
指›
效›
标›
绩›
键›