Đọc nhanh: 出口指标灯 (xuất khẩu chỉ tiêu đăng). Ý nghĩa là: đèn báo xuất khẩu.
Ý nghĩa của 出口指标灯 khi là Danh từ
✪ đèn báo xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口指标灯
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 航标灯
- đèn hiệu
- 夜市 灯标
- đèn quảng cáo trong chợ đêm.
- 硬指标 必须 按时 完
- Chỉ tiêu chính phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出口指标灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出口指标灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›
指›
标›
灯›