Đọc nhanh: 指拨 (chỉ bát). Ý nghĩa là: chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra, chỉ thị; điều độ. Ví dụ : - 我工作上没有经验,请您多指拨。 trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.. - 我只听队长的,你甭想指拨我! tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
Ý nghĩa của 指拨 khi là Động từ
✪ chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra
指点;点拨
- 我 工作 上 没有 经验 , 请 您 多 指拨
- trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
✪ chỉ thị; điều độ
指示;调度
- 我 只 听 队长 的 , 你 甭想 指拨 我
- tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指拨
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 我 只 听 队长 的 , 你 甭想 指拨 我
- tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
- 她 用 手指 轻轻 拨弦
- Cô ấy nhẹ nhàng gảy dây đàn bằng ngón tay.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 我 工作 上 没有 经验 , 请 您 多 指拨
- trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指拨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指拨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拨›
指›