一拨拨 yī bō bō

Từ hán việt: 【nhất bát bát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一拨拨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bát bát). Ý nghĩa là: Lớp lớp. Ví dụ : - ,。 Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一拨拨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 一拨拨 khi là Từ điển

Lớp lớp

Ví dụ:
  • - 民众 mínzhòng 成千上万 chéngqiānshàngwàn 号泣 hàoqì 呼怨 hūyuàn 一拨 yībō 涌入 yǒngrù 总督府 zǒngdūfǔ 大门 dàmén

    - Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一拨拨

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • - 拨拉 bōlā 算盘子儿 suànpánzier

    - gẩy bàn tính

  • - 拨付 bōfù 经费 jīngfèi

    - trích cấp kinh phí

  • - 工人 gōngrén men 分成 fēnchéng 两拨 liǎngbō ér 干活 gànhuó

    - Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.

  • - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

  • - 划拨 huàbō 钢材 gāngcái

    - phân chia thép

  • - 划拨 huàbō 物资 wùzī

    - phân chia vật tư

  • - 调拨 tiáobō 款项 kuǎnxiàng

    - chia tiền

  • - 拨款 bōkuǎn 10 万元 wànyuán

    - chi cấp một trăm ngàn đồng

  • - 请拨 qǐngbō mén 看看 kànkàn 外面 wàimiàn

    - Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.

  • - 拨弄是非 bōnòngshìfēi

    - đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ

  • - 务希 wùxī 拨冗 bōrǒng 出席 chūxí

    - mong bác nhín chút thời giờ đến dự

  • - 挑火 tiāohuǒ ( 拨开 bōkāi 炉灶 lúzào de gài huǒ 露出 lùchū 火苗 huǒmiáo )

    - khêu lửa

  • - 家养 jiāyǎng le 一只 yīzhī 土拨鼠 tǔbōshǔ

    - Nhà tớ có nuôi một em sóc Marmota.

  • - 民众 mínzhòng 成千上万 chéngqiānshàngwàn 号泣 hàoqì 呼怨 hūyuàn 一拨 yībō 涌入 yǒngrù 总督府 zǒngdūfǔ 大门 dàmén

    - Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.

  • - le 一些 yīxiē 粮食 liángshí gěi 他们 tāmen

    - Anh ấy đã phát một ít lương thực cho họ.

  • - suǒ 经费 jīngfèi yóu 上级 shàngjí 统一 tǒngyī 拨发 bōfā

    - kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho

  • - zài 恳求 kěnqiú 拨款 bōkuǎn 修建 xiūjiàn 一所 yīsuǒ xīn 学校 xuéxiào

    - Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.

  • - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一拨拨

Hình ảnh minh họa cho từ 一拨拨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一拨拨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao