Đọc nhanh: 拨冗 (bát nhũng). Ý nghĩa là: bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ (lời khách sáo, thu xếp công việc; nhín chút thì giờ); nhín chút thì giờ. Ví dụ : - 务希拨冗出席。 mong bác nhín chút thời giờ đến dự
Ý nghĩa của 拨冗 khi là Động từ
✪ bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ (lời khách sáo, thu xếp công việc; nhín chút thì giờ); nhín chút thì giờ
客套话,推开繁忙的事务,抽出时间
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨冗
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 拨付 经费
- trích cấp kinh phí
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 调拨 款项
- chia tiền
- 拨款 10 万元
- chi cấp một trăm ngàn đồng
- 请拨 门 看看 外面
- Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.
- 拨弄是非
- đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨冗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨冗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冗›
拨›