招聘 zhāopìn

Từ hán việt: 【chiêu sính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "招聘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêu sính). Ý nghĩa là: tuyển dụng; thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người. Ví dụ : - 。 Công ty đang tuyển dụng người mới.. - 。 Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.. - 。 Đơn vị này đang tuyển kế toán.

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 招聘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 招聘 khi là Động từ

tuyển dụng; thông báo tuyển dụng; thông báo tuyển người

用公告的方式聘请

Ví dụ:
  • - 公司 gōngsī zài 招聘 zhāopìn 新人 xīnrén

    - Công ty đang tuyển dụng người mới.

  • - 他们 tāmen 招聘 zhāopìn le 很多 hěnduō 工人 gōngrén

    - Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.

  • - 这个 zhègè 单位 dānwèi zài 招聘 zhāopìn 会计 kuàijì

    - Đơn vị này đang tuyển kế toán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 招聘

招聘 + 岗位,信息,流程,活动

vị trí/ thông tin/ lưu trình/ hoạt động + tuyển dụng

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen hěn 关注 guānzhù 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Chúng tôi rất quan tâm đến tin tức tuyển dụng.

  • - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招聘

  • - 启事 qǐshì shàng xiě zhe 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.

  • - 招贤纳士 zhāoxiánnàshì

    - chiêu hiền nạp sĩ

  • - 公司 gōngsī zài 招聘 zhāopìn 财务监督 cáiwùjiāndū

    - Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.

  • - 人事科 rénshìkē 负责 fùzé 员工 yuángōng 招聘 zhāopìn

    - Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.

  • - 人事处 rénshìchù 负责 fùzé 招聘 zhāopìn xīn 员工 yuángōng

    - Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.

  • - 公司 gōngsī 刊登 kāndēng le 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.

  • - 招聘 zhāopìn 技术人员 jìshùrényuán

    - thông báo tuyển dụng nhân viên kỹ thuật.

  • - 公司 gōngsī zài 招聘 zhāopìn 新人 xīnrén

    - Công ty đang tuyển dụng người mới.

  • - 公司 gōngsī 招聘 zhāopìn le duō 员工 yuángōng

    - Công ty đã tuyển thêm nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 招聘 zhāopìn 应届 yīngjiè 毕业生 bìyèshēng

    - Công ty tuyển sinh viên tốt nghiệp khóa này.

  • - 我们 wǒmen hěn 关注 guānzhù 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Chúng tôi rất quan tâm đến tin tức tuyển dụng.

  • - 我们 wǒmen 招聘 zhāopìn 几个 jǐgè 临时工 línshígōng

    - Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.

  • - 分公司 fēngōngsī 正在 zhèngzài 招聘员工 zhāopìnyuángōng

    - Chi nhánh đang tuyển dụng nhân viên.

  • - 这个 zhègè 单位 dānwèi zài 招聘 zhāopìn 会计 kuàijì

    - Đơn vị này đang tuyển kế toán.

  • - 他们 tāmen 招聘 zhāopìn le 很多 hěnduō 工人 gōngrén

    - Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.

  • - 电视台 diànshìtái zài 招聘 zhāopìn 实习 shíxí 记者 jìzhě

    - Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.

  • - dēng 一则 yīzé 招聘广告 zhāopìnguǎnggào 也许 yěxǔ 有用 yǒuyòng

    - Đăng một quảng cáo tuyển dụng, có thể sẽ hữu ích.

  • - xīn 职位 zhíwèi 仅限于 jǐnxiànyú 内部 nèibù 招聘 zhāopìn

    - Các vị trí mới sẽ chỉ được tuyển dụng nội bộ.

  • - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

  • - 人事 rénshì 招聘 zhāopìn 正在 zhèngzài 火热 huǒrè 进行 jìnxíng zhōng

    - Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 招聘

Hình ảnh minh họa cho từ 招聘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招聘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao