校园招聘会 xiàoyuán zhāopìn huì

Từ hán việt: 【hiệu viên chiêu sính hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "校园招聘会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệu viên chiêu sính hội). Ý nghĩa là: ngày hội việc làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 校园招聘会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 校园招聘会 khi là Danh từ

ngày hội việc làm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校园招聘会

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 整个 zhěnggè 校园 xiàoyuán dōu 弥漫着 mímànzhe 香气 xiāngqì

    - Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.

  • - 启事 qǐshì shàng xiě zhe 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.

  • - 顾恋 gùliàn zhe 校园 xiàoyuán de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy nhớ cuộc sống sinh viên.

  • - 美化 měihuà 校园 xiàoyuán

    - Làm đẹp sân trường.

  • - 校园 xiàoyuán 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - zhēn 走运 zǒuyùn 不用 bùyòng 出席 chūxí 死气沉沉 sǐqìchénchén de 招待会 zhāodāihuì

    - Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.

  • - cóng 学校 xuéxiào de 运动会 yùndònghuì

    - Tôi tham gia hội thao của trường học.

  • - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào huì 召开 zhàokāi 运动会 yùndònghuì

    - Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.

  • - 学校 xuéxiào jiāng 举行 jǔxíng 运动会 yùndònghuì

    - Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.

  • - 学校 xuéxiào de 运动会 yùndònghuì hěn 红火 hónghuǒ

    - Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.

  • - 学校 xuéxiào jiāng 举办 jǔbàn 一场 yīchǎng 运动会 yùndònghuì

    - Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.

  • - 市长 shìzhǎng zài 学校 xuéxiào 运动会 yùndònghuì shàng 颁发奖品 bānfājiǎngpǐn

    - Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 校园 xiàoyuán yǒu 高高的 gāogāode qiáng

    - Trường học có bức tường cao.

  • - shì 校园 xiàoyuán de 学霸 xuébà

    - Anh ấy là học sinh giỏi trong trường.

  • - 校园 xiàoyuán 霸凌是 bàlíngshì 一个 yígè 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng.

  • - 我们 wǒmen dōu 认为 rènwéi 制止 zhìzhǐ 校园 xiàoyuán 霸凌 bàlíng hěn yǒu 必要 bìyào

    - Tất cả chúng ta đều tin rằng cần phải chấm dứt nạn bắt nạt trong trường học.

  • - 这个 zhègè 单位 dānwèi zài 招聘 zhāopìn 会计 kuàijì

    - Đơn vị này đang tuyển kế toán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 校园招聘会

Hình ảnh minh họa cho từ 校园招聘会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 校园招聘会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao