Đọc nhanh: 招聘协调人 (chiêu sính hiệp điệu nhân). Ý nghĩa là: điều phối viên tuyển dụng.
Ý nghĩa của 招聘协调人 khi là Danh từ
✪ điều phối viên tuyển dụng
recruiting coordinator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招聘协调人
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 他俩 不 和 , 一定 有人 在 调唆
- hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 他 被 调到 人事 办 工作
- Anh ấy được điều đến làm việc tại phòng nhân sự.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 招聘 技术人员
- thông báo tuyển dụng nhân viên kỹ thuật.
- 公司 在 招聘 新人
- Công ty đang tuyển dụng người mới.
- 他们 招聘 了 很多 工人
- Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招聘协调人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招聘协调人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
协›
招›
聘›
调›