Đọc nhanh: 聘请 (sính thỉnh). Ý nghĩa là: mời; mời đảm nhiệm chức vụ. Ví dụ : - 聘请教师。 mời giáo sư.. - 聘请专家指导。 mời chuyên gia đến hướng dẫn.
Ý nghĩa của 聘请 khi là Động từ
✪ mời; mời đảm nhiệm chức vụ
请人担任职务
- 聘请 教师
- mời giáo sư.
- 聘请 专家 指导
- mời chuyên gia đến hướng dẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘请
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 我家 请 了 个姆姆
- Nhà tôi mời một bà vú.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 聘请 教师
- mời giáo sư.
- 重金 聘请
- dùng món tiền lớn để mời.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 聘请 专家 指导
- mời chuyên gia đến hướng dẫn.
- 学校 聘请 了 新 老师
- Trường học đã mời giáo viên mới.
- 我们 要 聘请 你 当 初级 广告 文案
- Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聘请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聘请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聘›
请›