聘请 pìnqǐng

Từ hán việt: 【sính thỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "聘请" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sính thỉnh). Ý nghĩa là: mời; mời đảm nhiệm chức vụ. Ví dụ : - 。 mời giáo sư.. - 。 mời chuyên gia đến hướng dẫn.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 聘请 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 聘请 khi là Động từ

mời; mời đảm nhiệm chức vụ

请人担任职务

Ví dụ:
  • - 聘请 pìnqǐng 教师 jiàoshī

    - mời giáo sư.

  • - 聘请 pìnqǐng 专家 zhuānjiā 指导 zhǐdǎo

    - mời chuyên gia đến hướng dẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘请

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - zhǎo 罗伯特 luóbótè 请假 qǐngjià

    - Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 我家 wǒjiā qǐng le 一个 yígè 小时工 xiǎoshígōng 阿姨 āyí

    - Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 开门 kāimén qǐng 马上 mǎshàng 开门 kāimén

    - Mở cửa, làm ơn mở ngay.

  • - 我家 wǒjiā qǐng le 个姆姆 gèmǔmǔ

    - Nhà tôi mời một bà vú.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • - 聘请 pìnqǐng 教师 jiàoshī

    - mời giáo sư.

  • - 重金 zhòngjīn 聘请 pìnqǐng

    - dùng món tiền lớn để mời.

  • - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • - 聘请 pìnqǐng 专家 zhuānjiā 指导 zhǐdǎo

    - mời chuyên gia đến hướng dẫn.

  • - 学校 xuéxiào 聘请 pìnqǐng le xīn 老师 lǎoshī

    - Trường học đã mời giáo viên mới.

  • - 我们 wǒmen yào 聘请 pìnqǐng dāng 初级 chūjí 广告 guǎnggào 文案 wénàn

    - Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.

  • - 老师 lǎoshī qǐng 学生 xuésheng 提问 tíwèn

    - Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 聘请

Hình ảnh minh họa cho từ 聘请

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聘请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao