Hán tự: 抹
Đọc nhanh: 抹 (mạt). Ý nghĩa là: bôi; quét; chét; đánh; quết, chà; chùi; lau; quệt, gạt ra; xoá đi. Ví dụ : - 她在抹粉。 Cô ấy đang đánh phấn.. - 你帮我抹一层糨糊。 Bạn giúp tôi quét một lớp hồ dán.. - 他吃完饭把嘴一抹就走了。 Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
Ý nghĩa của 抹 khi là Động từ
✪ bôi; quét; chét; đánh; quết
涂抹
- 她 在 抹粉
- Cô ấy đang đánh phấn.
- 你 帮 我 抹 一层 糨糊
- Bạn giúp tôi quét một lớp hồ dán.
✪ chà; chùi; lau; quệt
擦;使干净
- 他 吃完饭 把 嘴 一抹 就 走 了
- Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
- 孩子 偷偷地 抹 眼泪
- Đứa bé âm thầm lau nước mắt.
✪ gạt ra; xoá đi
除去;使不在里面
- 把 这行 字 抹 了
- Xoá hàng chữ này đi rồi.
- 她 脑子里 的 这个 观念 抹不掉
- Quan niệm này ở trong đầu bà ấy không thể xóa đi được.
Ý nghĩa của 抹 khi là Lượng từ
✪ ánh; nụ; áng
用于阳光,微笑等
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抹
✪ 抹(一)抹
Lau/chùi/quệt cái gì
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 把 这个 抹 一抹
- Chùi cái này đi.
✪ 抹 + Tân ngữ
Bôi/đánh/xoa cái gì đấy
- 她 在 抹 口红
- Cô ấy đang đánh son.
- 他 抹 药
- Anh ấy bôi thuốc.
✪ 一抹 + Danh từ
Một ánh/nụ/áng gì đó
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 他 抹 药
- Anh ấy bôi thuốc.
- 玻璃 抹 得 很亮
- Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.
- 他 抹 身
- Anh ấy xoay người.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 这块 抹布 很脏
- Cái khăn lau này rất bẩn.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 我 在 抹 桌子
- Tôi đang lau bàn.
- 他 抹 身进 了 胡同
- Anh ấy xoay người đi vào trong hẻm.
- 他 抹头
- Cậu ấy nghiêng đầu.
- 把 帽子 抹下来
- Kéo cái mũ xuống.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 抹 搭 着 眼皮
- mi mắt cụp xuống.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 这个 事实 谁 也 抹杀 不了
- sự thực này không ai xoá bỏ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抹›