Đọc nhanh: 抹缝 (mạt phùng). Ý nghĩa là: rà.
Ý nghĩa của 抹缝 khi là Động từ
✪ rà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹缝
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 抹 药
- Anh ấy bôi thuốc.
- 玻璃 抹 得 很亮
- Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.
- 他 抹 身
- Anh ấy xoay người.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 这块 抹布 很脏
- Cái khăn lau này rất bẩn.
- 这个 事实 谁 也 抹杀 不了
- sự thực này không ai xoá bỏ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抹缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抹缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抹›
缝›