Đọc nhanh: 浓妆艳抹 (nùng trang diễm mạt). Ý nghĩa là: mặc quần áo cho tuổi chín và trang điểm, trang điểm dễ thấy (thành ngữ).
Ý nghĩa của 浓妆艳抹 khi là Thành ngữ
✪ mặc quần áo cho tuổi chín và trang điểm
dressed to the nines and wearing makeup
✪ trang điểm dễ thấy (thành ngữ)
to apply makeup conspicuously (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓妆艳抹
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 她 喜欢 化浓妆
- Cô ấy thích trang điểm đậm.
- 这个 事实 谁 也 抹杀 不了
- sự thực này không ai xoá bỏ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浓妆艳抹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浓妆艳抹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妆›
抹›
浓›
艳›