Đọc nhanh: 子宫颈抹片 (tử cung cảnh mạt phiến). Ý nghĩa là: phết tế bào cổ tử cung (Tw).
Ý nghĩa của 子宫颈抹片 khi là Danh từ
✪ phết tế bào cổ tử cung (Tw)
cervical smear (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫颈抹片
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 换 片子
- đổi phim.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 我 在 抹 桌子
- Tôi đang lau bàn.
- 把 帽子 抹下来
- Kéo cái mũ xuống.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 她 的 子宫 出 了 问题
- Tử cung của cô ấy có vấn đề.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子宫颈抹片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子宫颈抹片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
宫›
抹›
片›
颈›