子宫颈抹片 zǐ gōngjǐng mǒ piàn

Từ hán việt: 【tử cung cảnh mạt phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "子宫颈抹片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tử cung cảnh mạt phiến). Ý nghĩa là: phết tế bào cổ tử cung (Tw).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 子宫颈抹片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 子宫颈抹片 khi là Danh từ

phết tế bào cổ tử cung (Tw)

cervical smear (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫颈抹片

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 这片 zhèpiàn 林子 línzi 树木 shùmù 很疏 hěnshū

    - Khu rừng này cây cối rất thưa.

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 拍片子 pāipiānzi

    - chụp X-quang.

  • - huàn 片子 piānzi

    - đổi phim.

  • - 相片 xiàngpiān 册子 cèzi

    - quyển hình; album; tập ảnh chụp

  • - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - zài 保尔 bǎoěr · 道森 dàosēn de 片子 piānzi shàng 看到 kàndào 这个 zhègè

    - Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.

  • - zài 桌子 zhuōzi

    - Tôi đang lau bàn.

  • - 帽子 màozi 抹下来 māxiàlái

    - Kéo cái mũ xuống.

  • - 村子 cūnzi bèi 烧成 shāochéng 一片 yīpiàn 白地 báidì

    - thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa

  • - de 子宫 zǐgōng 怎么 zěnme le

    - Tử cung của bạn bị sao vậy?

  • - de 子宫 zǐgōng chū le 问题 wèntí

    - Tử cung của cô ấy có vấn đề.

  • - 感到 gǎndào 子宫 zǐgōng 有点 yǒudiǎn téng

    - Cô cảm thấy tử cung hơi đau.

  • - 宫颈 gōngjǐng 抹片 mǒpiàn 不会 búhuì 自己 zìjǐ 飞过来 fēiguòlái

    - Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.

  • - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 子宫颈抹片

Hình ảnh minh họa cho từ 子宫颈抹片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子宫颈抹片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao