Đọc nhanh: 打气 (đả khí). Ý nghĩa là: bơm hơi, cổ động; động viên tinh thần; tiếp sức. Ví dụ : - 人们叫喊著为选手打气. Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.. - 轮胎需要打气吗? Lốp xe có cần bơm căng không?. - 我们用鼓励的话给她打气。 Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.
Ý nghĩa của 打气 khi là Động từ
✪ bơm hơi
加压力使气进入 (球或轮胎等)
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
✪ cổ động; động viên tinh thần; tiếp sức
比喻鼓动
- 我们 用 鼓励 的话 给 她 打气
- Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打气
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 打仗 需要 勇气 和 智慧
- Chiến tranh cần dũng khí và trí tuệ.
- 打扮 得 太 俗气
- Trang điểm quá sến súa.
- 她 打扮 得 既 不 老气 , 也 不 花哨
- cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
- 这个 足球 气 不足 了 , 该 打气 了
- Quả bóng này non hơi, nên bơm rồi.
- 谁 要 打 了 牲口 , 老 饲养员 就要 生气
- người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 气儿 没 打足 , 再 打 点儿 吧
- Hơi bơm không đủ, bơm thêm tí nữa đi.
- 打坯 是 个 力气 活儿
- đập gạch là công việc tốn sức.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 摩托车 的 气 都 没 了 , 得 去 打气
- Hơi bánh xe máy hết rồi, phải đi bơm hơi thôi.
- 那 孩子 因其母 带 他 回家 而 生气 地 捶打 著 母亲
- Đứa trẻ đó giận dữ đánh đập mẹ vì mẹ đưa nó về nhà.
- 我们 用 鼓励 的话 给 她 打气
- Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
气›