Đọc nhanh: 气体打火机 (khí thể đả hoả cơ). Ý nghĩa là: Bật lửa gas; hộp quẹt ga.
Ý nghĩa của 气体打火机 khi là Danh từ
✪ Bật lửa gas; hộp quẹt ga
气体打火机,就是以气体为取火原料的打火机,应经常保持机身里有存气。气体打火机采用的是丁烷气体燃料。普通一次性打火机里装的一般是丁烷。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体打火机
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 打包机
- máy đóng gói
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 看 你 这 脾气 , 动不动 就 恼火
- coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 终于 把 火 打着 了
- Cuối cùng châm lửa được rồi.
- 他 身体 弱得 打 不得
- thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体打火机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体打火机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
打›
机›
气›
火›