Đọc nhanh: 手续费 (thủ tục phí). Ý nghĩa là: Phí thủ tục, Bitcoin transaction fee là một số tiền mà người dùng Bitcoin sẽ phải thanh toán cho các thợ mỏ khi họ thực hiện giao dịch chuyển tiền vào địa chỉ Bitcoin khác; lệ phí. Ví dụ : - 这些地方对换汇收取极高的手续费 Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao. - 除远费外,还得附加手续费。 ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
Ý nghĩa của 手续费 khi là Danh từ
✪ Phí thủ tục
手续费:办事过程中所产生的费用。“手续”(英语:Service Charge)一词的解释为“办事的程序”。比如说办理“借款手续”、“过户手续”、“证券交易手续”等等。因此“手续费”可以这样解释:为代理他人办理有关事项所收取的一种劳务补偿;或对委托人来讲,是属于因他人代为办理有关事项,而支付的相应报酬。如:证券交易手续费、代办机票手续费、代扣代缴费用手续费、国债代办手续费等等。
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
✪ Bitcoin transaction fee là một số tiền mà người dùng Bitcoin sẽ phải thanh toán cho các thợ mỏ khi họ thực hiện giao dịch chuyển tiền vào địa chỉ Bitcoin khác; lệ phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手续费
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 手续 办 起来 才 知道 挺 啰
- Làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 办 入院 手续
- làm thủ tục nhập viện.
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 出院 手续 办好 了
- Thủ tục ra viện đã xong.
- 我 已经 办好 了 所有 的 手续
- Tôi đã hoàn tất tất cả các thủ tục.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 我 的 出国 手续 已 办理 好 了
- Tôi đã hoàn tất thủ tục đi nước ngoài.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 准许 办理 出境 手续
- cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
- 收取 手续费
- thu lệ phí.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手续费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手续费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
续›
费›