Đọc nhanh: 戒烟 (giới yên). Ý nghĩa là: cai thuốc lá; bỏ thuốc lá. Ví dụ : - 戒烟对健康有好处。 Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.. - 医生建议他马上戒烟。 Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.. - 戒烟需要很大的决心。 Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.
Ý nghĩa của 戒烟 khi là Động từ
✪ cai thuốc lá; bỏ thuốc lá
指戒除吸鸦片烟的嗜好。指戒除吸香烟的嗜好
- 戒烟 对 健康 有 好处
- Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.
- 医生 建议 他 马上 戒烟
- Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.
- 戒烟 需要 很大 的 决心
- Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒烟
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 我 才 戒 一天 烟
- Tôi mới bỏ thuốc lá một ngày.
- 我 已经 戒 了 香烟 , 不再 抽 了
- Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.
- 他 成功 戒烟 了
- Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.
- 戒烟 对 健康 有 好处
- Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.
- 医生 建议 他 马上 戒烟
- Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.
- 爸爸 试着 戒烟 , 太难 了
- Bố cố gắng bỏ thuốc lá, quá khó đi.
- 医生 戒 他 不要 抽烟
- Bác sĩ khuyên anh ta không nên hút thuốc.
- 你 从未能 把 烟 戒掉
- Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
- 戒烟 需要 很大 的 决心
- Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戒烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戒烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戒›
烟›