戒烟 jièyān

Từ hán việt: 【giới yên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戒烟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới yên). Ý nghĩa là: cai thuốc lá; bỏ thuốc lá. Ví dụ : - 。 Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.. - 。 Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.. - 。 Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戒烟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戒烟 khi là Động từ

cai thuốc lá; bỏ thuốc lá

指戒除吸鸦片烟的嗜好。指戒除吸香烟的嗜好

Ví dụ:
  • - 戒烟 jièyān duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 马上 mǎshàng 戒烟 jièyān

    - Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.

  • - 戒烟 jièyān 需要 xūyào 很大 hěndà de 决心 juéxīn

    - Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒烟

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 爸爸 bàba gēn 烟酒 yānjiǔ 拜拜 báibái le

    - Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - 力戒 lìjiè 矜夸 jīnkuā

    - cố tránh khoa trương.

  • - quàn 戒烟 jièyān

    - Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.

  • - 吸烟 xīyān huì 致癌 zhìái

    - Hút thuốc có thể gây ung thư.

  • - 如堕烟海 rúduòyānhǎi

    - như rơi vào biển khói

  • - cái jiè 一天 yìtiān yān

    - Tôi mới bỏ thuốc lá một ngày.

  • - 已经 yǐjīng jiè le 香烟 xiāngyān 不再 bùzài chōu le

    - Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.

  • - 成功 chénggōng 戒烟 jièyān le

    - Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.

  • - 戒烟 jièyān duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 马上 mǎshàng 戒烟 jièyān

    - Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.

  • - 爸爸 bàba 试着 shìzhe 戒烟 jièyān 太难 tàinán le

    - Bố cố gắng bỏ thuốc lá, quá khó đi.

  • - 医生 yīshēng jiè 不要 búyào 抽烟 chōuyān

    - Bác sĩ khuyên anh ta không nên hút thuốc.

  • - 从未能 cóngwèinéng yān 戒掉 jièdiào

    - Bạn chưa hề bỏ thuốc lá

  • - 戒烟 jièyān 需要 xūyào 很大 hěndà de 决心 juéxīn

    - Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.

  • - 烟花 yānhuā 照亮 zhàoliàng le 夜空 yèkōng

    - Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戒烟

Hình ảnh minh họa cho từ 戒烟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戒烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao