Đọc nhanh: 情操 (tình thao). Ý nghĩa là: tình cảm sâu đậm; tình cảm. Ví dụ : - 保持情操。 Duy trì tình cảm sâu đậm.. - 她具有高尚的情操。 Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.. - 她为陶冶情操而阅读最优秀作家的作品。 Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
Ý nghĩa của 情操 khi là Danh từ
✪ tình cảm sâu đậm; tình cảm
由感情和思想综合起来的,不轻易改变的心理状态
- 保持 情操
- Duy trì tình cảm sâu đậm.
- 她 具有 高尚 的 情操
- Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
- 艺术 是 高尚情操 的 宣泄
- Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.
- 我 觉得 养花 可以 陶冶情操
- Tôi nghĩ trồng hoa có thể nuôi dưỡng tình cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情操
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 陶冶情操
- bồi dưỡng tâm lý.
- 保持 情操
- Duy trì tình cảm sâu đậm.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 他 总是 操心 别人 的 事情
- Anh ấy luôn lo lắng chuyện bao đồng.
- 她 具有 高尚 的 情操
- Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.
- 你 为 他 操心 , 他会知 你 的 情 的
- anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
- 艺术 是 高尚情操 的 宣泄
- Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.
- 我 觉得 养花 可以 陶冶情操
- Tôi nghĩ trồng hoa có thể nuôi dưỡng tình cảm.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
操›