Đọc nhanh: 陶冶情操 (đào dã tình thao). Ý nghĩa là: xây dựng tính cách, để tu dưỡng tâm trí của một người.
Ý nghĩa của 陶冶情操 khi là Động từ
✪ xây dựng tính cách
to build character
✪ để tu dưỡng tâm trí của một người
to cultivate one's mind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶冶情操
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 陶冶情操
- bồi dưỡng tâm lý.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 保持 情操
- Duy trì tình cảm sâu đậm.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 他 总是 操心 别人 的 事情
- Anh ấy luôn lo lắng chuyện bao đồng.
- 这个 陶冶 的 过程 很 复杂
- Quá trình làm gốm này rất phức tạp.
- 她 具有 高尚 的 情操
- Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.
- 你 为 他 操心 , 他会知 你 的 情 的
- anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
- 艺术 是 高尚情操 的 宣泄
- Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.
- 我 觉得 养花 可以 陶冶情操
- Tôi nghĩ trồng hoa có thể nuôi dưỡng tình cảm.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陶冶情操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陶冶情操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冶›
情›
操›
陶›