Đọc nhanh: 情敌 (tình địch). Ý nghĩa là: tình địch.
Ý nghĩa của 情敌 khi là Danh từ
✪ tình địch
因追求同一异性而彼此发生矛盾的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情敌
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 敌酋
- đầu sỏ giặc.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 探查 敌情
- thăm dò tình hình địch
- 窥视 敌情
- thăm dò tình hình của địch.
- 发现 敌情
- phát hiện tình hình quân địch.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 观测 敌情
- quan sát đánh giá tình hình địch
- 了解 敌情
- hiểu rõ tình hình quân địch
- 敌情观念 ( 对 敌人 警惕 的 观念 )
- quan niệm cảnh giác đối với quân địch.
- 敌人 常派 人 刺探 军情
- Kẻ địch thường cử người đi do thám tình hình quân sự.
- 他 情愿 死 , 也 不 在 敌人 面前 屈服
- thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
- 他 被 假 情报 诱骗 进入 敌区
- Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情敌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情敌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
敌›