Đọc nhanh: 形态 (hình thái). Ý nghĩa là: hình thái, hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật), hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ). Ví dụ : - 意识形态。 hình thái ý thức. - 观念形态。 hình thái quan niệm
Ý nghĩa của 形态 khi là Danh từ
✪ hình thái
事物的形状或表现
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 观念形态
- hình thái quan niệm
✪ hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)
生物体外部的形状
✪ hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)
词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式
So sánh, Phân biệt 形态 với từ khác
✪ 形态 vs 形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形态
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 意识形态
- hình thái ý thức
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 观念形态
- hình thái quan niệm
- 这座 岩峰 形态 独特
- Mỏm núi đá này có hình thái độc đáo.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 蝌蚪 是 青蛙 的 幼年 形态
- Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
态›