Đọc nhanh: 恢复 (khôi phục). Ý nghĩa là: khôi phục; trở lại; phục hồi, hồi sinh; khôi phục. Ví dụ : - 病人的意识完全恢复。 Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.. - 工厂的生产恢复正常。 Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.. - 运动有助于恢复健康。 Tập thể dục giúp phục hồi sức khỏe.
Ý nghĩa của 恢复 khi là Động từ
✪ khôi phục; trở lại; phục hồi
变成原样;使变成原样
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 运动 有助于 恢复健康
- Tập thể dục giúp phục hồi sức khỏe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hồi sinh; khôi phục
把失去的收回来
- 请 恢复 遗失 的 账户 信息
- Vui lòng khôi phục thông tin tài khoản bị mất.
- 恢复 丢失 的 数据 很 重要
- Khôi phục dữ liệu bị mất rất quan trọng.
- 你 能 恢复 丢失 的 文件 吗 ?
- Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 恢复元气
- hồi phục nguyên khí
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 最 後 恢复 些 理智 同意 释放 人质
- Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 年轻人 的 身体 恢复 得 很快
- Cơ thể của người trẻ phục hồi rất nhanh.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
- 病人 的 恢复 速度 很快
- Tốc độ hồi phục của bệnh nhân rất nhanh.
- 经济 渐渐 恢复过来
- Kinh tế dần dần hồi phục lại.
- 行业 景气 逐渐 恢复
- Nghành nghề phát triển dần phục hồi.
- 最终 就 可以 完全恢复 活动 能力 了
- Nhưng bạn nên lấy lại khả năng vận động hoàn toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恢复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恢复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
恢›