Đọc nhanh: 林恢复 (lâm khôi phục). Ý nghĩa là: phục hồi rừng.
Ý nghĩa của 林恢复 khi là Động từ
✪ phục hồi rừng
forest restoration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林恢复
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 恢复元气
- hồi phục nguyên khí
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 最 後 恢复 些 理智 同意 释放 人质
- Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 年轻人 的 身体 恢复 得 很快
- Cơ thể của người trẻ phục hồi rất nhanh.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
- 病人 的 恢复 速度 很快
- Tốc độ hồi phục của bệnh nhân rất nhanh.
- 经济 渐渐 恢复过来
- Kinh tế dần dần hồi phục lại.
- 行业 景气 逐渐 恢复
- Nghành nghề phát triển dần phục hồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 林恢复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 林恢复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
恢›
林›