Đọc nhanh: 恢复工程 (khôi phục công trình). Ý nghĩa là: công trình phục hồi.
Ý nghĩa của 恢复工程 khi là Danh từ
✪ công trình phục hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复工程
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 这个 工程 已经 完工 了
- Công trình này đã hoàn thành rồi.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 机械工程 很 复杂
- Kỹ thuật cơ khí rất phức tạp.
- 医院 的 修建 工程 很 复杂
- Dự án xây dựng bệnh viện rất phức tạp.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恢复工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恢复工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
工›
恢›
程›