Đọc nhanh: 恢复期 (khôi phục kì). Ý nghĩa là: thời kỳ dưỡng bệnh.
✪ thời kỳ dưỡng bệnh
从疾病消除到完全复原的一段时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复期
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 恢复元气
- hồi phục nguyên khí
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 最 後 恢复 些 理智 同意 释放 人质
- Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 年轻人 的 身体 恢复 得 很快
- Cơ thể của người trẻ phục hồi rất nhanh.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
- 病人 的 恢复 速度 很快
- Tốc độ hồi phục của bệnh nhân rất nhanh.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恢复期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恢复期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
恢›
期›