Đọc nhanh: 急需 (cấp nhu). Ý nghĩa là: cần gấp; cần ngay; cần liền. Ví dụ : - 我们急需解决这个问题。 Chúng tôi rất cần giải quyết vấn đề này.. - 社区急需改善基础设施。 Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.. - 灾区急需粮食和药品。 Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
Ý nghĩa của 急需 khi là Động từ
✪ cần gấp; cần ngay; cần liền
紧急需要
- 我们 急需解决 这个 问题
- Chúng tôi rất cần giải quyết vấn đề này.
- 社区 急需 改善 基础设施
- Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急需
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 他 突发 佛 , 需要 急救
- Anh ấy đột ngột bị đột quỵ, cần cấp cứu.
- 这个 拐弯 很 急 , 需要 小心
- Khúc cua này rất gấp, cẩn thận chút.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 需要 急切
- nhu cầu cấp thiết.
- 有 很多 紧急情况 需要 迅速 的 急救 治疗
- Có nhiều trường hợp khẩn cấp cần được cấp cứu kịp thời.
- 伤口 需要 紧急 处理
- Vết thương cần nhanh chóng cứu chữa.
- 情况紧急 , 需要 马上 处理
- Tình huống khẩn cấp, cần xử lý ngay lập tức.
- 社区 急需 改善 基础设施
- Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.
- 停电 让 医院 急需 发电
- Mất điện làm bệnh viện cần phát điện khẩn cấp.
- 任务 蹙 急 , 需 尽快 完成
- Nhiệm vụ cấp bách, cần hoàn thành nhanh chóng.
- 急需 用款 , 盼速 电汇 五千元
- cần tiền gấp, mong điện tín gửi cho 5.000 ngay.
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
- 我们 急需解决 这个 问题
- Chúng tôi rất cần giải quyết vấn đề này.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急需
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急需 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm急›
需›