Đọc nhanh: 亟需 (khí nhu). Ý nghĩa là: cần gấp, nhu cầu khẩn cấp.
Ý nghĩa của 亟需 khi là Động từ
✪ cần gấp
to urgently need
✪ nhu cầu khẩn cấp
urgent need
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亟需
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 他 很 可怜 , 需 帮助
- Anh ấy rất đáng thương, cần được giúp đỡ.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 此处 乃 厄 , 需 小心
- Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.
- 我 需要 一个 凳子
- Tôi cần một cái ghế đẩu.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 你 需要 护发素 吗 ?
- Cậu cần dầu xả không?
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亟需
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亟需 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亟›
需›