Đọc nhanh: 思维 (tư duy). Ý nghĩa là: tư duy. Ví dụ : - 女人的思维方式不同于男人。 Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.. - 思维决定行为。 Tư duy quyết định hành vi.. - 她有创造性的思维。 Cô ấy có tư duy sáng tạo.
Ý nghĩa của 思维 khi là Danh từ
✪ tư duy
在表象、概念的基础上进行分析、综合、判断、推理等认识活动的过程思维是人类特有的一种精神活动,是从社会实践中产生的
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 思维 决定 行为
- Tư duy quyết định hành vi.
- 她 有 创造性 的 思维
- Cô ấy có tư duy sáng tạo.
- 阅读 有助于 拓展 思维
- Đọc sách giúp mở rộng tư duy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 思维
✪ Định ngữ + (的) + 思维
tư duy gì/ như thế nào
- 开放 的 思维 有助于 学习
- Tư duy cởi mở giúp ích cho việc học tập.
- 我们 需要 创新 的 思维
- Chúng ta cần tư duy sáng tạo.
- 她 的 思维 方式 很 独特
- Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 思维 với từ khác
✪ 思想 vs 思维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思维
- 思维 定式
- cách tư duy
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 我们 需要 创新 的 思维
- Chúng ta cần tư duy sáng tạo.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 思维 决定 行为
- Tư duy quyết định hành vi.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 这种 老套 的 思维 方式 很傻
- Cách suy nghĩ cũ kỹ này rất máy móc.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 在 困境 要 钳 住 了 思维
- Trong trường hợp khó khăn cần phải kiềm chế được suy nghĩ.
- 你 需要 驾驭 自己 的 思维
- Bạn cần kiểm soát suy nghĩ của mình.
- 她 的 思维 有点 迟钝
- Suy nghĩ của cô ấy hơi trì trệ.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm思›
维›