Đọc nhanh: 思维跳跃 (tư duy khiêu dược). Ý nghĩa là: tư duy nhảy vọt.
Ý nghĩa của 思维跳跃 khi là Từ điển
✪ tư duy nhảy vọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思维跳跃
- 思维 定式
- cách tư duy
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 我们 需要 创新 的 思维
- Chúng ta cần tư duy sáng tạo.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 跳跃 前进
- nhảy về phía trước
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 青蛙 在 池塘 里 跳跃
- Con ếch nhảy trong ao.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 这种 老套 的 思维 方式 很傻
- Cách suy nghĩ cũ kỹ này rất máy móc.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 他 的 思维 非常 活跃
- Tư duy của anh ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思维跳跃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思维跳跃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm思›
维›
跃›
跳›