Đọc nhanh: 快意 (khoái ý). Ý nghĩa là: sảng khoái; thoải mái; khoái chí; khoái ý. Ví dụ : - 微风吹来,感到十分快意。 gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
Ý nghĩa của 快意 khi là Tính từ
✪ sảng khoái; thoải mái; khoái chí; khoái ý
心情爽快舒适
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快意
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 时间 真 快 , 在 迎来送往 中 我们 不经意 又 长 了 一岁
- Thời gian trôi nhanh quá, vô tình chúng ta lại đón thêm tuổi mới rồi
- 外快 的 收入 需要 注意
- Thu nhập không chính thức cần phải chú ý.
- 如此 快 的 进展 令人满意
- Sự tiến triển nhanh chóng này thật làm người ta hài lòng.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 他 很快 领会 了 我 的 意思
- Anh ấy nhanh chóng hiểu được ý của tôi.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
意›
mãn nguyện; hài lòng; thoả lòng; hả dạ
Như Ý, Vừa Ý
Vui Vẻ
thoải mái; dễ chịu
Đắc Ý
vừa lòng; toại nguyện; hài lòng; đẹp lòng; hởi dạhởi lòngphỉ lòng; phỉ dạ
Vui Sướng, Sung Sướng, Nhảy Nhót Hát Ca
Vui Vẻ
Thoải Mái
Hài Lòng
vui; khoan khoái; vui thích; vui thú; vui sướng; vui vẻtươi tỉnh