Đọc nhanh: 快活 (khoái hoạt). Ý nghĩa là: vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi; tươi tỉnh. Ví dụ : - 她唱歌时总是特别快活。 Cô ấy luôn rất vui khi hát.. - 周末的郊游真快活。 Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.. - 啊,真是太快活了! Ôi, vui quá xá là vui!
Ý nghĩa của 快活 khi là Tính từ
✪ vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi; tươi tỉnh
愉快; 快乐
- 她 唱歌 时 总是 特别 快活
- Cô ấy luôn rất vui khi hát.
- 周末 的 郊游 真 快活
- Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 快活 với từ khác
✪ 快乐 vs 快活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快活
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 新姆 干活 挺 勤快 的
- Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
- 周末 的 郊游 真 快活
- Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.
- 小 明 脑筋 灵活 , 反应 快
- Tiểu Minh có đầu óc linh hoạt , phản ứng nhanh.
- 她 唱歌 时 总是 特别 快活
- Cô ấy luôn rất vui khi hát.
- 这条 鱼 快活 不了 了
- Con cá này sắp chết rồi.
- 你 能 不能 挤进 快车道 啊 适应 这种 生活
- Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 活动 的 现场 热闹 欢快
- Hiện trường buổi hoạt động náo nhiệt vui vẻ.
- 别 担心 , 您 会 很快 习惯 义乌 的 生活
- Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở Nghĩa Ô.
- 生活 过得 很 愉快
- Cuộc sống trải qua rất vui vẻ.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
- 地里 的 活计 快 干完 了
- công việc dưới mặt đất sắp xong rồi.
- 他 干活 又快又好 , 真 有两下子
- anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.
- 往时 生活 简单 快乐
- Thời xưa cuộc sống đơn giản vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
活›
Buồn Lo, Buồn Rầu, Lo Buồn
sầu muộn; lo buồn; u sầu; buồn rầu; phiền rầu; nỗi buồn; thiubuồn bãâu sầu